Jour
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++17
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
RTE
4 / 9
C++17
81%
(905pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(851pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
contest (4910.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 80.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 30.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
CSES (5611.1 điểm)
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2826.9 điểm)
HSG THPT (491.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 15.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
coin34 | 900.0 / 900.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |