Jour
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1900pp)
AC
8 / 8
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1624pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
HSG THPT (1992.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Training (36962.3 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
contest (12419.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THCS (15030.8 điểm)
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (5066.7 điểm)
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |