Lamle
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1715pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1385pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1061pp)
AC
27 / 27
C++17
63%
(1008pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 80.0 / 100.0 |
contest (4292.8 điểm)
Cốt Phốt (346.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kết nối | 346.7 / 400.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (17000.0 điểm)
DHBB (14720.6 điểm)
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1500.0 / 1500.0 |
Shopping | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1208.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2989.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2420.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 390.0 / 400.0 |
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (16790.0 điểm)
vn.spoj (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
ZABAVA | 170.0 / 1700.0 |