MiuẮcWỷ
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(855pp)
AC
1 / 1
PY3
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
49 / 49
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #1 | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Cánh diều (10400.0 điểm)
Training (6300.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |