NguyenKhacPhu
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
100 / 100
SCAT
95%
(760pp)
AC
50 / 50
SCAT
90%
(722pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(244pp)
TLE
4 / 12
SCAT
77%
(206pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(74pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(70pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(66pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
hermann01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 40.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (1600.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |