NguyenKhacPhu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(855pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(722pp)
AC
50 / 50
SCAT
86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(504pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
hermann01 (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Training (7200.0 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Cánh diều (10400.0 điểm)
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
THT (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CSES (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |