Nigger

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
900 / 900
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(995pp)
TLE
82 / 100
PY3
63%
(925pp)
Training (4250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 1100.0 / |
Nhập xuất #2 | 800.0 / |
hợp lý | 1900.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Two pointer 2B | 1400.0 / |
HSG THCS (11776.6 điểm)
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Loại | 800.0 / |
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng | 800.0 / |
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự | 1000.0 / |
DHBB (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
THT (5660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Khác (1467.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
CSES (6700.0 điểm)
contest (2484.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì | 2100.0 / |
Cánh diều (30476.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1628.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |