PTKHOA11

Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
18 / 18
C++20
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1238pp)
Training (45132.0 điểm)
Khác (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (18600.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |