PyBeVoHuuKien

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(851pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(597pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cánh diều (16800.0 điểm)
Training (6633.3 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |