Quoc_dat
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1300pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(619pp)
WA
4 / 5
C++20
74%
(470pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(279pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(199pp)
AC
32 / 32
C++20
63%
(189pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1676.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Free Contest (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1601.0 điểm)
Training (7120.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |