Quoc_dat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1300pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1029pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(896pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(774pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(663pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(567pp)
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Training (7120.0 điểm)
THT Bảng A (1601.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
contest (2976.0 điểm)
CSES (5800.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |