SCRHungxuan
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++17
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(855pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
WA
5 / 10
C++14
77%
(387pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(244pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(189pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 33.333 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (592.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1240.0 điểm)
Training (5580.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |