TlaDHieu
Phân tích điểm
AC
720 / 720
CLANGX
100%
(2300pp)
AC
13 / 13
CLANGX
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
CLANGX
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
CLANGX
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
CLANGX
74%
(956pp)
AC
20 / 20
CLANGX
70%
(768pp)
AC
15 / 15
CLANGX
63%
(693pp)
ABC (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 0.7 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 1.2 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
contest (393.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng | 160.0 / 2000.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Basic 01 (2308.0 điểm)
CSES (7650.9 điểm)
DHBB (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
THT (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 950.0 / 1900.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (4777.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 200.0 / 800.0 |