Truong5811
Phân tích điểm
100%
(1500pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(1330pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(929pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(809pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(768pp)
AC
1 / 1
C++20
66%
(663pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Bóng rổ | 100.0 / 100.0 |
Giao Quà Giáng Sinh | 1400.0 / 1400.0 |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / 800.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (3800.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Đua Robot | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 100.0 / 100.0 |
TĂNG BẢNG | 50.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 90.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 76.667 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (3643.7 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |