an_thit_tre_em
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C
100%
(2300pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1624pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1458pp)
TLE
143 / 200
C++20
81%
(1339pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CERC (156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 156.0 / 600.0 |
contest (3526.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
OR | 26.0 / 1300.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (12200.0 điểm)
DHBB (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
GSPVHCUTE (3944.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1644.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 20.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Chữ số | 1440.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (10050.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |