anhbaminhsang
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training (24900.0 điểm)
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (7033.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
GSPVHCUTE (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt | 2000.0 / |
Đề ẩn (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THPT (21.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
DHBB (1215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gói dịch vụ | 1700.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Xâu liền xâu | 800.0 / |