bocuatriet2208
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
HSG THCS (2257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Training (22100.0 điểm)
Cánh diều (12800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG THPT (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
contest (4748.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
DHBB (3063.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1700.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |