doanhhuy95
Phân tích điểm
AC
55 / 55
C++17
100%
(2000pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1128pp)
Training (57377.1 điểm)
HSG THCS (15600.0 điểm)
THT Bảng A (5200.0 điểm)
HSG THPT (7500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4075.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
contest (12771.4 điểm)
Khác (4825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
OLP MT&TN (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DHBB (5375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
CSES (2333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1500.0 / |
THT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |