dragon
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1458pp)
TLE
80 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(995pp)
AC
21 / 21
C++11
63%
(882pp)
Training (19662.0 điểm)
Happy School (3100.0 điểm)
DHBB (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / |
Restangles | 300.0 / |
Đèn led | 300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Biểu thức hậu tố | 400.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Practice VOI (1448.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Tam giác | 400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
NUMK | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
MEX | 400.0 / |
contest (7777.3 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (146.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1300.0 / |