dragon
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++11
63%
(1071pp)
Training (54046.0 điểm)
Happy School (16910.0 điểm)
DHBB (8665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Restangles | 1400.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Practice VOI (6933.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
NUMK | 1800.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
MEX | 1600.0 / |
contest (22791.7 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
GSPVHCUTE (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1500.0 / |