hieu3122010

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1235pp)
TLE
11 / 20
PY3
90%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(588pp)
AC
1 / 1
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Training (8000.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (1045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |