hoanhtruongkt
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
3:16 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
3:40 p.m. 17 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
4:34 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(451pp)
AC
100 / 100
PY3
4:25 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
25 / 25
PY3
3:49 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
3:32 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
3:08 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
4:26 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
4:09 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / 100.0 |
Thỏ đi xem phim | 100.0 / 100.0 |