hoanhtruongkt
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
TLE
9 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(189pp)
Training (3910.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Cánh diều (400.0 điểm)
THT (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
contest (572.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
HSG THCS (563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CSES (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |