htbngan180414
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:02 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
4:45 p.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
3:17 p.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
4:46 p.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
3:33 p.m. 27 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(387pp)
AC
5 / 5
PY3
4:20 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
11:14 a.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
6:29 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
50 / 50
PY3
3:32 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Training (620.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |