htrung1105
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++14
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(2185pp)
AC
250 / 250
C++11
90%
(2076pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1972pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1792pp)
AC
700 / 700
C++17
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1393pp)
AC
350 / 350
C++11
63%
(1324pp)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Training (58239.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
contest (24800.0 điểm)
Olympic 30/4 (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
DHBB (82076.7 điểm)
OLP MT&TN (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
vn.spoj (14500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Đế chế | 1800.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
Happy School (8921.0 điểm)
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Practice VOI (24205.0 điểm)
Khác (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
HSG THPT (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 1900.0 / |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 2100.0 / |
LIE RACE | 900.0 / |
GSPVHCUTE (16492.9 điểm)
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |