htrung1105
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(2300pp)
AC
80 / 80
C++17
95%
(2090pp)
AC
600 / 600
C++14
86%
(1800pp)
AC
700 / 700
C++17
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1625pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(1470pp)
AC
700 / 700
C++17
70%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(1260pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (8080.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (5200.0 điểm)
DHBB (33490.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (10656.8 điểm)
Happy School (2147.5 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 500.0 / 500.0 |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 500.0 / 500.0 |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (10405.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Training (20434.0 điểm)
vn.spoj (5700.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |