hung08319
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1900pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1128pp)
63%
(1071pp)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Training (51200.0 điểm)
ABC (3240.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (802.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
THT (6390.0 điểm)
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Khác (4190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
CSES (27800.0 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (6601.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Tam giác pascal | 100.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |