hung08319
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
1:53 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
3 / 3
PAS
2:08 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
3 / 3
PAS
11:56 a.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PY2
10:26 a.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(943pp)
TLE
7 / 10
PAS
6:33 p.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(855pp)
AC
13 / 13
C++20
11:56 a.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
14 / 14
PAS
10:35 a.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++20
1:54 p.m. 29 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PAS
8:54 p.m. 7 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (5300.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (1460.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |