• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khiem31

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
90% (1444pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Bài toán truy vấn tổng
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Số nguyên tố đối xứng
AC
20 / 20
PYPY
1500pp
77% (1161pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
TLE
13 / 14
PYPY
1486pp
70% (1038pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Chú ếch và hòn đá 2
AC
20 / 20
PYPY
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1176.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #4 1400.0 /

Training (26119.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
dist 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 1900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Module 4 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

CSES (8733.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CPP Basic 01 (4780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /

HSG THCS (4210.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

OLP MT&TN (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /

Practice VOI (1317.5 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

THT Bảng A (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

THT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /

contest (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Bữa Ăn 900.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team