khiem31
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
TLE
8 / 11
PY3
77%
(506pp)
TLE
3 / 10
PY3
74%
(353pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(279pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 8.4 / 10.0 |
CPP Basic 01 (1185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Số fibonacci #1 | 85.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |