khiem31
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
TLE
31 / 40
PY3
95%
(1252pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
15 / 15
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(698pp)
AC
17 / 17
C++14
66%
(663pp)
TLE
12 / 16
PY3
63%
(614pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 8.4 / 10.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Số fibonacci #1 | 85.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (6813.9 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (678.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 40.0 / 200.0 |
Cặp số chính phương | 510.0 / 1700.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1317.5 / 1700.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (7710.5 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |