khiem31
Phân tích điểm
TLE
31 / 40
PY3
100%
(1318pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
TLE
8 / 11
PY3
66%
(434pp)
TLE
3 / 10
PY3
63%
(303pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 8.4 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Số fibonacci #1 | 85.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 40.0 / 200.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1317.5 / 1700.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |