khoidarkgg
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(2166pp)
AC
720 / 720
C++20
86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1606pp)
AC
22 / 22
C++20
66%
(1460pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(1387pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 100.0 / 100.0 |
contest (7018.0 điểm)
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1611.0 điểm)
CSES (86042.7 điểm)
DHBB (282.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đôrêmon chinh phục tình yêu | 52.0 / 200.0 |
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Xếp gỗ | 30.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 240.0 / 400.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (2992.5 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (771.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / 1.0 |
Mahiru và Cuốn sổ tay ... | 440.0 / 2200.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Trung Bình | 80.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.2 điểm)
THT (2931.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gói quà | 941.616 / 2500.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Training (7090.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |