lehuy_2704209
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(978pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(693pp)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1822.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 272.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (10327.9 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3212.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 12.5 / 250.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 400.0 / 400.0 |
Training (16256.0 điểm)
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Gán nhãn | 200.0 / 200.0 |
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (28.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng kí tự | 28.0 / 28.0 |