locdeptrai

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(2143pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(2036pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1857pp)
AC
200 / 200
C++20
74%
(1691pp)
AC
720 / 720
C++20
70%
(1606pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1450pp)
CSES (64288.5 điểm)
contest (15300.0 điểm)
GSPVHCUTE (19300.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
DHBB (18650.0 điểm)
Training (16500.0 điểm)
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
HSG THPT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / |
HSG THCS (1908.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Chuỗi ARN | 100.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Cánh diều (1800.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (1201.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (3399.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |