maidanglekimlang
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(140pp)
AC
4 / 4
PYPY
66%
(133pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(95pp)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Training (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / |
Số trận đấu | 100.0 / |
THT Bảng A (2990.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
Cộng thời gian | 150.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |