maidanglekimlang
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(809pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(630pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (6340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 900.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
Số trận đấu | 800.0 / |
THT Bảng A (19050.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT (5900.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |