manhquanngau
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(1260pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (85552.6 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
vn.spoj (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
contest (18200.0 điểm)
Happy School (35700.0 điểm)
DHBB (39100.0 điểm)
OLP MT&TN (8500.0 điểm)
Practice VOI (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phương trình | 1700.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (3560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |