minh012009
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(730pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(693pp)
contest (3233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 300.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7400.0 điểm)
Khác (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
Training (10700.0 điểm)
HSG THCS (2483.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CSES (15334.9 điểm)
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Practice VOI (1955.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
DHBB (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |