napple
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1173pp)
AC
30 / 30
C++11
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(815pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
RTE
4 / 20
C++11
74%
(309pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(252pp)
Training (5522.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
HSG THCS (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
DHBB (3244.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Trung tâm mua sắm (DHBB 2021) | 400.0 / |
contest (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |