ngthvinh211013

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1950pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
WA
29 / 39
PY3
74%
(1093pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(630pp)
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (11120.0 điểm)
Training (6615.0 điểm)
contest (10364.0 điểm)
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
HSG THCS (3701.0 điểm)
Cốt Phốt (3370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Kem PlanX | 384.0 / |
Thu hoạch chanh | 336.0 / |
ROUND | 200.0 / |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / |
Hình chữ nhật kì thú | 300.0 / |
CSES (2987.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 2000.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
ABC (3508.3 điểm)
8A 2023 (14.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / |
Phương Nam | 6.0 / |
Ước số | 7.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #5 | 100.0 / |
Chò trơi đê nồ #4 | 100.0 / |
Độ sáng | 100.0 / |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / |