ngthvinh211013

Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
100%
(2100pp)
AC
29 / 29
C++20
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1548pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1260pp)
AC
99 / 99
C++20
63%
(1197pp)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (37844.0 điểm)
Training (26285.0 điểm)
contest (37460.0 điểm)
HSG THPT (7200.0 điểm)
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
HSG THCS (10820.0 điểm)
Cốt Phốt (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Kem PlanX | 1500.0 / |
Thu hoạch chanh | 1500.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 1600.0 / |
Hình chữ nhật kì thú | 1400.0 / |
CSES (2812.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
ABC (21591.7 điểm)
8A 2023 (3896.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
Phương Nam | 2200.0 / |
Ước số | 1800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #5 | 900.0 / |
Chò trơi đê nồ #4 | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
HSG cấp trường (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |