nhi966295
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
33 / 33
PY3
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1115pp)
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
TLE
7 / 10
PY3
70%
(733pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
contest (1860.0 điểm)
CSES (5300.0 điểm)
Training (10324.0 điểm)
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THCS (2764.5 điểm)
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |