nichratvip1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1534pp)
AC
2 / 2
C++17
81%
(1303pp)
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++17
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++17
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1061pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(945pp)
ABC (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 540.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2632.0 điểm)
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (59180.8 điểm)
DHBB (3448.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 748.0 / 1700.0 |
Free Contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (6743.9 điểm)
HSG THPT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / 100.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 160.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà tặng | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 10.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 240.0 / 1200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1130.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.122 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1700.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |