nichratvip1234
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++17
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++14
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
77%
(1315pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1187pp)
TLE
9 / 10
C++17
66%
(1075pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(1008pp)
CPP Advanced 01 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Training (12111.3 điểm)
HSG THCS (16075.4 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (6980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (62636.1 điểm)
Khác (5110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
contest (5572.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Viên ngọc | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
THT (5320.0 điểm)
HSG THPT (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / |
OLP MT&TN (2878.0 điểm)
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |