phancongquyen
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(285pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(271pp)
AC
100 / 100
SCAT
86%
(171pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(77pp)
AC
20 / 20
SCAT
74%
(74pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(70pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(66pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 70.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (774.1 điểm)
Training (2060.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |