phuongdungkhth
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
WA
8 / 10
PY3
90%
(1083pp)
TLE
9 / 10
PY3
86%
(1003pp)
TLE
6 / 11
PY3
81%
(844pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
TLE
7 / 10
PY3
74%
(720pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (18420.0 điểm)
Training (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Đếm nguyên âm | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
HSG THCS (1836.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
THT (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |