pvtnguyet
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1548pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
Training (69500.0 điểm)
contest (15602.0 điểm)
Happy School (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THPT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
hermann01 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
THT Bảng A (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
ICPC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
Workers Roadmap | 1900.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (10691.7 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
OLP MT&TN (3291.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Practice VOI (874.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |