td_leloi_hogiangnam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
TLE
5 / 9
C++17
90%
(1253pp)
AC
23 / 23
C++17
86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 8.5 / 10.0 |
contest (546.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (608.1 điểm)
CSES (4188.9 điểm)
DHBB (612.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 72.727 / 800.0 |
Tính tổng | 540.0 / 1800.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2430.5 điểm)
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
BỘ HAI SỐ | 70.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Max hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Trung bình mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (70.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số k | 70.588 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (345.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 85.714 / 200.0 |
Training (4486.2 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |