td_leloi_hogiangnam
Phân tích điểm
TLE
5 / 9
C++17
100%
(1389pp)
TLE
7 / 10
C++17
95%
(998pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(244pp)
TLE
12 / 14
C++17
77%
(199pp)
TLE
8 / 11
C++17
74%
(160pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(140pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(100pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 8.5 / 10.0 |
contest (246.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (508.1 điểm)
CSES (1388.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1388.889 / 2500.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1535.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 58.333 / 100.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đua robot | 80.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 70.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Max hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Trung bình mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (265.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 85.714 / 200.0 |
Training (3458.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |