thaimeo
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++20
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(1048pp)
AC
1 / 1
C++20
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
CPP Basic 01 (33800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Training (21540.0 điểm)
Đề chưa ra (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
HSG THCS (10650.0 điểm)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 800.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (16378.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CSES (12664.3 điểm)
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |