thaisonnb
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1194pp)
AC
21 / 21
C++17
63%
(1134pp)
CSES (8447.2 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (55900.0 điểm)
Khác (7185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
HSG THCS (15100.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (4991.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
THT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (7385.4 điểm)
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |