thaisonnb
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1048pp)
TLE
12 / 16
C++17
66%
(896pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(756pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (8056.2 điểm)
DHBB (1559.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Quan hệ họ hàng | 23.81 / 500.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4000.0 điểm)
HSG THPT (1383.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Trung Bình | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / 2.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (11550.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |