thaonhidn
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (6400.0 điểm)
THT Bảng A (17820.0 điểm)
Training (8000.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |