trungkienpham

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 40.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 25.0 / 100.0 |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 100.0 / 100.0 |
ĐOÀN XE QUA CẦU | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1120.0 điểm)
Training (2500.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |