trungkienpham

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(908pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
contest (4460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Training (12600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THPT (3725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
ĐOÀN XE QUA CẦU | 1700.0 / |
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |