trungkienpham
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(63pp)
contest (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 80.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |