vinhphan12
Phân tích điểm
AC
41 / 41
C++20
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
C++14
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(908pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(862pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(756pp)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh giai thừa | 800.0 / |
THT (6473.1 điểm)
Đề chưa ra (927.5 điểm)
THT Bảng A (6856.0 điểm)
Training (9677.0 điểm)
contest (5331.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mì Tôm | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Flow God và n em gái | 1300.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
HSG THCS (1363.6 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 800.0 / |
Google (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Swap | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Bài cho contest (888.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |