wdluzin123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1330pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(1115pp)
AC
2 / 2
C++14
81%
(977pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(851pp)
AC
8 / 8
C++14
74%
(809pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++14
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (11700.0 điểm)
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
POWER | 40.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 20.0 / 100.0 |
Training (5140.0 điểm)
vn.spoj (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 80.0 / 200.0 |