xuanphong_2010

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(126pp)
hermann01 (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training (4290.0 điểm)
contest (232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |